🔍 Search: MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ
🌟 MÁY ẢNH KỸ THU… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
디지털카메라
(digital camera)
Danh từ
-
1
필름 없이 디지털 방식으로 사진을 찍는 카메라.
1 MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ: Máy chụp ảnh bằng phương thức kỹ thuật số không có phim.
-
1
필름 없이 디지털 방식으로 사진을 찍는 카메라.